Có 2 kết quả:
产褥热 chǎn rù rè ㄔㄢˇ ㄖㄨˋ ㄖㄜˋ • 產褥熱 chǎn rù rè ㄔㄢˇ ㄖㄨˋ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postnatal fever
(2) puerperal fever
(2) puerperal fever
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postnatal fever
(2) puerperal fever
(2) puerperal fever
Bình luận 0